Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đón tay


[đón tay]
Make a visiting present to a child of.
Äón tay cho cháu bé má»™t gói bánh
To make a visiting present to small child of a parcel of cake.



Make a visiting present to a child of
Äón tay cho cháu bé má»™t gói bánh To make a visiting present to small child of a parcel of cake


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.